56891.
quarto
khổ bốn (của một tờ giấy xếp là...
Thêm vào từ điển của tôi
56892.
seminivorous
(động vật học) ăn hạt
Thêm vào từ điển của tôi
56895.
handglass
gương nhỏ (có tay cầm)
Thêm vào từ điển của tôi
56896.
receptivity
tính dễ tiếp thu, tính dễ lĩnh ...
Thêm vào từ điển của tôi
56897.
fossorial
(động vật học) hay đào, hay bới...
Thêm vào từ điển của tôi
56898.
jalap
(dược học) thuốc tẩy jalap
Thêm vào từ điển của tôi
56899.
pair-horse
hai ngựa, để cho một cặp ngựa
Thêm vào từ điển của tôi
56900.
undissembling
không giấu giếm, không giả trá,...
Thêm vào từ điển của tôi