56931.
woodbind
(thực vật học) cây kim ngân
Thêm vào từ điển của tôi
56932.
mutinous
nổi dậy chống đối, nổi loạn, là...
Thêm vào từ điển của tôi
56933.
pipal
(thực vật học) cây đa
Thêm vào từ điển của tôi
56934.
tenuity
tính chất nhỏ, tính chất mảnh (...
Thêm vào từ điển của tôi
56935.
egotism
thuyết ta là nhất, thuyết ta là...
Thêm vào từ điển của tôi
56936.
green-peak
(động vật học) chim gõ kiến
Thêm vào từ điển của tôi
56937.
hotchpot
món hổ lốn; món thịt cừu hầm ra...
Thêm vào từ điển của tôi
56938.
seemliness
sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan ...
Thêm vào từ điển của tôi
56939.
cosesant
(toán học) cosec
Thêm vào từ điển của tôi
56940.
pantaloon
vai hề trong kịch câm
Thêm vào từ điển của tôi