TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56931. hero-worship sự sùng bái anh hùng, sự tôn sù...

Thêm vào từ điển của tôi
56932. mephistopheles Me-phít-tô-phê-lét (ác ma trong...

Thêm vào từ điển của tôi
56933. forspent (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt s...

Thêm vào từ điển của tôi
56934. supervention sự xảy ra không ngờ

Thêm vào từ điển của tôi
56935. movability tính di động, tính có thể di ch...

Thêm vào từ điển của tôi
56936. newscasting sự phát thanh bản tin ở đài

Thêm vào từ điển của tôi
56937. retrogress đi giật lùi, đi ngược lại

Thêm vào từ điển của tôi
56938. inerrability sự không thể sai lầm được

Thêm vào từ điển của tôi
56939. lily-like giống hoa huệ tây, như hoa huệ ...

Thêm vào từ điển của tôi
56940. hireling người đi làm thuê

Thêm vào từ điển của tôi