56822.
bodywork
thân xe
Thêm vào từ điển của tôi
56823.
inheritrix
người đàn bà thừa kế ((cũng) in...
Thêm vào từ điển của tôi
56824.
polarimeter
cái đo phân cực
Thêm vào từ điển của tôi
56825.
reverberant
dội lại, vang lại (tiếng); phản...
Thêm vào từ điển của tôi
56826.
double-quick
hết sức nhanh, rất nhanh
Thêm vào từ điển của tôi
56828.
orgiastic
trác táng, truy hoan
Thêm vào từ điển của tôi
56829.
parturition
sự đẻ, sự sinh đẻ
Thêm vào từ điển của tôi
56830.
priggish
lên mặt ta đây hay chữ, lên mặt...
Thêm vào từ điển của tôi