TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56791. ablactation sự cai sữa

Thêm vào từ điển của tôi
56792. aramaic tiếng Xy-ri

Thêm vào từ điển của tôi
56793. chromatograph sắc phổ

Thêm vào từ điển của tôi
56794. embrangle làm rối, làm rối rắm, làm rối t...

Thêm vào từ điển của tôi
56795. in-and-outer (chính trị) chính khách cứ ra r...

Thêm vào từ điển của tôi
56796. interpretability tính có thể giải thích được, tí...

Thêm vào từ điển của tôi
56797. leyden jar (điện học) chai lê-dden

Thêm vào từ điển của tôi
56798. organology (sinh vật học) khoa nghiên cứu ...

Thêm vào từ điển của tôi
56799. piecrust vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng

Thêm vào từ điển của tôi
56800. scat singing (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hát cương n...

Thêm vào từ điển của tôi