56792.
aramaic
tiếng Xy-ri
Thêm vào từ điển của tôi
56794.
embrangle
làm rối, làm rối rắm, làm rối t...
Thêm vào từ điển của tôi
56795.
in-and-outer
(chính trị) chính khách cứ ra r...
Thêm vào từ điển của tôi
56796.
interpretability
tính có thể giải thích được, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
56797.
leyden jar
(điện học) chai lê-dden
Thêm vào từ điển của tôi
56798.
organology
(sinh vật học) khoa nghiên cứu ...
Thêm vào từ điển của tôi
56799.
piecrust
vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng
Thêm vào từ điển của tôi
56800.
scat singing
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hát cương n...
Thêm vào từ điển của tôi