56853.
tenantless
không có người thuê
Thêm vào từ điển của tôi
56854.
home-made
tự gia đình sản xuất lấy, nhà l...
Thêm vào từ điển của tôi
56855.
omophalotomy
(y học) sự cắt dây rốn
Thêm vào từ điển của tôi
56856.
alkalimetric
(hoá học) (thuộc) phép đo kiềm
Thêm vào từ điển của tôi
56857.
calcine
nung thành vôi
Thêm vào từ điển của tôi
56858.
inculpate
buộc tội, làm cho liên luỵ
Thêm vào từ điển của tôi
56859.
bestrid
ngồi giạng chân trên, đứng giạn...
Thêm vào từ điển của tôi
56860.
discalced
đi chân đất, đi dép (thầy tu)
Thêm vào từ điển của tôi