56831.
high tea
bữa trà mặn (uống trà có kèm mó...
Thêm vào từ điển của tôi
56832.
sensualism
(triết học) thuyết duy cảm
Thêm vào từ điển của tôi
56833.
deambulation
sự đi bộ, sự đi dạo
Thêm vào từ điển của tôi
56834.
isocline
đường đẳng khuynh
Thêm vào từ điển của tôi
56835.
jennet
ngựa Tây ban nha
Thêm vào từ điển của tôi
56837.
horripilation
sự nổi da gà, sự sởn gai ốc (vì...
Thêm vào từ điển của tôi
56839.
sand-box
(sử học) bình rắc cát (để thấm ...
Thêm vào từ điển của tôi
56840.
trail-net
lưới kéo
Thêm vào từ điển của tôi