56841.
pekan
(sinh vật học) chồn mactet (Bắc...
Thêm vào từ điển của tôi
56842.
polynia
(địa lý,địa chất) khe băng, hốc...
Thêm vào từ điển của tôi
56843.
peke
chó Bắc kinh
Thêm vào từ điển của tôi
56844.
wattmeter
(điện học) cái đo oát
Thêm vào từ điển của tôi
56845.
ill turn
vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi...
Thêm vào từ điển của tôi
56846.
phalange
(từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp) đội h...
Thêm vào từ điển của tôi
56849.
tenantless
không có người thuê
Thêm vào từ điển của tôi
56850.
home-made
tự gia đình sản xuất lấy, nhà l...
Thêm vào từ điển của tôi