56803.
inversive
lộn ngược, đảo ngược, xoay ngượ...
Thêm vào từ điển của tôi
56804.
disfeature
làm biến dạng, làm méo mó, làm ...
Thêm vào từ điển của tôi
56805.
hayrick
đống cỏ khô
Thêm vào từ điển của tôi
56806.
lake poets
ba nhà thơ vùng Hồ (ở Anh)
Thêm vào từ điển của tôi
56807.
pleomorphic
(hoá học) nhiều hình (tinh thể)
Thêm vào từ điển của tôi
56808.
refloat
trục lên (một chiếc tàu đắm)
Thêm vào từ điển của tôi
56809.
spleeny
u uất, chán nản, u buồn, buồn b...
Thêm vào từ điển của tôi
56810.
clypeiform
(sinh vật học) hình khiên
Thêm vào từ điển của tôi