TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56801. chest-trouble bệnh phổi mạn

Thêm vào từ điển của tôi
56802. hooping-cough (y học) ho gà

Thêm vào từ điển của tôi
56803. inversive lộn ngược, đảo ngược, xoay ngượ...

Thêm vào từ điển của tôi
56804. disfeature làm biến dạng, làm méo mó, làm ...

Thêm vào từ điển của tôi
56805. hayrick đống cỏ khô

Thêm vào từ điển của tôi
56806. lake poets ba nhà thơ vùng Hồ (ở Anh)

Thêm vào từ điển của tôi
56807. pleomorphic (hoá học) nhiều hình (tinh thể)

Thêm vào từ điển của tôi
56808. refloat trục lên (một chiếc tàu đắm)

Thêm vào từ điển của tôi
56809. spleeny u uất, chán nản, u buồn, buồn b...

Thêm vào từ điển của tôi
56810. clypeiform (sinh vật học) hình khiên

Thêm vào từ điển của tôi