56761.
huckle-bone
(giải phẫu) xương chậu
Thêm vào từ điển của tôi
56762.
journal-box
(kỹ thuật) hộp ổ trục
Thêm vào từ điển của tôi
56763.
overarm
(thể dục,thể thao) tung cao, đá...
Thêm vào từ điển của tôi
56764.
rot-gut
rượu mạnh uống hại dạ dày
Thêm vào từ điển của tôi
56765.
sun-room
buồng khách nhiều cửa sổ lớn (c...
Thêm vào từ điển của tôi
56768.
pleochroic
nhiều màu
Thêm vào từ điển của tôi
56769.
proteiform
hay thay đổi hình dạng, hay biế...
Thêm vào từ điển của tôi