TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56621. exitability tính dễ bị kích thích, tính dễ ...

Thêm vào từ điển của tôi
56622. monodactylous động có một ngón

Thêm vào từ điển của tôi
56623. peke chó Bắc kinh

Thêm vào từ điển của tôi
56624. safety match diêm an toàn

Thêm vào từ điển của tôi
56625. storiated trình bày đẹp đẽ (trang sách đầ...

Thêm vào từ điển của tôi
56626. wattmeter (điện học) cái đo oát

Thêm vào từ điển của tôi
56627. alkalifiable (hoá học) có thể kiềm hoá

Thêm vào từ điển của tôi
56628. extra-physical không bị quy luật vật lý ảnh hư...

Thêm vào từ điển của tôi
56629. leonine (thuộc) sư tử; giống sư t

Thêm vào từ điển của tôi
56630. proboscidiform hình vòi

Thêm vào từ điển của tôi