TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56621. squeezability tính có thể ép được, tính có th...

Thêm vào từ điển của tôi
56622. sword-cane cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở tr...

Thêm vào từ điển của tôi
56623. triable có thể thử, làm thử được

Thêm vào từ điển của tôi
56624. unmetrical không có vận luật, vi phạm vận ...

Thêm vào từ điển của tôi
56625. writing-table bàn viết

Thêm vào từ điển của tôi
56626. collectivity tập thể, đoàn thể, tập đoàn

Thêm vào từ điển của tôi
56627. disleaf tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụn...

Thêm vào từ điển của tôi
56628. kremlin điện Crem-lanh

Thêm vào từ điển của tôi
56629. suberose có bần; như bần, giống bần

Thêm vào từ điển của tôi
56630. twang tưng (tiếng búng dây đàn)

Thêm vào từ điển của tôi