56632.
thewy
lực lưỡng
Thêm vào từ điển của tôi
56633.
conglutinate
dán lại (bằng hồ); dính lại
Thêm vào từ điển của tôi
56634.
speciological
(thuộc) khoa học về loài
Thêm vào từ điển của tôi
56635.
ventriloquism
tài nói tiếng bụng; sự nói tiến...
Thêm vào từ điển của tôi
56636.
whiffet
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô dụng,...
Thêm vào từ điển của tôi
56637.
clothes-man
người bán quần áo cũ ((thường) ...
Thêm vào từ điển của tôi
56638.
cruciate
(sinh vật học) hình chữ thập, c...
Thêm vào từ điển của tôi
56639.
illuminometer
(vật lý) cái đo độ rọi
Thêm vào từ điển của tôi
56640.
potamic
(thuộc) sông
Thêm vào từ điển của tôi