56591.
anacrusis
âm tiết không trọng âm đầu câu ...
Thêm vào từ điển của tôi
56592.
pasteurism
sự tiêm chủng phòng chữa bệnh d...
Thêm vào từ điển của tôi
56593.
scrofulous
(y học) (thuộc) tràng nhạc
Thêm vào từ điển của tôi
56594.
carpology
khoa nghiên cứu quả (cây)
Thêm vào từ điển của tôi
56595.
humiliatory
làm nhục, làm bẽ mặt
Thêm vào từ điển của tôi
56596.
maganese
(hoá học) Mangan
Thêm vào từ điển của tôi
56597.
stridden
bước dài
Thêm vào từ điển của tôi
56598.
anaemic
(y học) thiếu máu; xanh xao vì ...
Thêm vào từ điển của tôi
56599.
ferae nature
sống tự nhiên, hoang dã
Thêm vào từ điển của tôi
56600.
orthocentric
(toán học) trực tâm
Thêm vào từ điển của tôi