56601.
divvy
(từ lóng) tiền lãi cổ phần
Thêm vào từ điển của tôi
56602.
egyptology
Ai-cập học (khoa khảo cứu cổ họ...
Thêm vào từ điển của tôi
56604.
haloid
(hoá học) haloit, chất tựa muối
Thêm vào từ điển của tôi
56605.
otologist
(y học) bác sĩ khoa tai
Thêm vào từ điển của tôi
56606.
outthink
suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâ...
Thêm vào từ điển của tôi
56607.
ptomaine
(hoá học) Ptomain
Thêm vào từ điển của tôi
56608.
roomette
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng ngủ (trê...
Thêm vào từ điển của tôi
56609.
unwiped
không được lau, không được chùi
Thêm vào từ điển của tôi