56641.
oversew
may nối vắt
Thêm vào từ điển của tôi
56643.
philosophic
(thuộc) triết học; theo triết h...
Thêm vào từ điển của tôi
56644.
etymologer
nhà từ nguyên học
Thêm vào từ điển của tôi
56645.
felicific
(triết học) hướng về hạnh phúc;...
Thêm vào từ điển của tôi
56647.
orfray
dải viền thêu (để viền áo thầy ...
Thêm vào từ điển của tôi
56648.
rorty
(từ lóng) thích vui nhộn, vui t...
Thêm vào từ điển của tôi
56649.
thickhead
người đần độn
Thêm vào từ điển của tôi