TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56641. sea power sức mạnh hải quân

Thêm vào từ điển của tôi
56642. spinosity tính chất có gai, tính chất nhi...

Thêm vào từ điển của tôi
56643. unsquared không đẽo vuông

Thêm vào từ điển của tôi
56644. marcasite (khoáng chất) Maccazit

Thêm vào từ điển của tôi
56645. otiose lười biếng

Thêm vào từ điển của tôi
56646. skin-bound có da bọc căng, căng da

Thêm vào từ điển của tôi
56647. expedience tính có lợi, tính thiết thực; t...

Thêm vào từ điển của tôi
56648. exuviation sự lột da; sự lột vỏ

Thêm vào từ điển của tôi
56649. prodome sách dẫn, sách giới thiệu (một ...

Thêm vào từ điển của tôi
56650. rum row (thông tục) vùng ngoài khu vực ...

Thêm vào từ điển của tôi