56651.
convoke
triệu tập, đòi đến, mời đến
Thêm vào từ điển của tôi
56652.
off year
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, n...
Thêm vào từ điển của tôi
56653.
parleyvoo
người Pháp
Thêm vào từ điển của tôi
56654.
tuberculin
(y học) Tubeculin
Thêm vào từ điển của tôi
56655.
dilettanti
người ham mê nghệ thuật
Thêm vào từ điển của tôi
56657.
scoleces
(động vật học) đầu sán
Thêm vào từ điển của tôi
56658.
tuberculise
(y học) nhiễm lao
Thêm vào từ điển của tôi
56659.
acaulesent
(thực vật học) không thân (cây)
Thêm vào từ điển của tôi
56660.
fytte
(từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũn...
Thêm vào từ điển của tôi