56611.
ichthyolite
cá hoá thạch
Thêm vào từ điển của tôi
56612.
kanaka
thổ dân Ca-nác (ở các đảo nam T...
Thêm vào từ điển của tôi
56614.
micrometry
phép đo vi
Thêm vào từ điển của tôi
56615.
monticule
gò, đống, đồi nh
Thêm vào từ điển của tôi
56616.
peneplain
(địa lý,địa chất) bán bình nguy...
Thêm vào từ điển của tôi
56617.
podagric
(y học) (thuộc) bệnh gút chân; ...
Thêm vào từ điển của tôi
56618.
rumbustious
(thông tục) om sòm, ồn ào, ầm ĩ
Thêm vào từ điển của tôi
56619.
selfness
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính ích kỷ, t...
Thêm vào từ điển của tôi
56620.
lactasion
sự sinh sữa, sự chảy sữa
Thêm vào từ điển của tôi