5621.
unlucky
không may, xúi, rủi, đen đủi
Thêm vào từ điển của tôi
5622.
wage
tiền lương, tiền công
Thêm vào từ điển của tôi
5623.
drug
thuốc, dược phẩm
Thêm vào từ điển của tôi
5624.
garment
áo quần
Thêm vào từ điển của tôi
5625.
case history
(y học) lịch sử bệnh
Thêm vào từ điển của tôi
5626.
affected
(+ to, towards) có ý (tốt, xấu...
Thêm vào từ điển của tôi
5627.
mouthful
miếng (đầy mồm)
Thêm vào từ điển của tôi
5628.
outpouring
sự đổ ra, sự chảy tràn ra
Thêm vào từ điển của tôi
5629.
brother-in-law
anh (em) rể; anh (em) vợ
Thêm vào từ điển của tôi
5630.
projector
người đặt kế hoạch, người đặt đ...
Thêm vào từ điển của tôi