5621.
hot-plate
bếp hâm, đĩa hâm
Thêm vào từ điển của tôi
5623.
snow-blindness
sự bị chói tuyết (mắt), sự bị l...
Thêm vào từ điển của tôi
5624.
anticipate
dùng trước, hưởng trước
Thêm vào từ điển của tôi
5626.
brother-in-law
anh (em) rể; anh (em) vợ
Thêm vào từ điển của tôi
5627.
leading light
(hàng hải) đèn dẫn đường (cho t...
Thêm vào từ điển của tôi
5628.
exploitation
sự khai thác, sự khai khẩn
Thêm vào từ điển của tôi
5629.
unseen
không thấy; không nhìn thấy đượ...
Thêm vào từ điển của tôi
5630.
crocodile
cá sấu Châu phi, cá sấu
Thêm vào từ điển của tôi