5641.
rectitude
thái độ đúng đắn; tính ngay thẳ...
Thêm vào từ điển của tôi
5642.
defendant
(pháp lý) người bị kiện, người ...
Thêm vào từ điển của tôi
5643.
black face
người da đen
Thêm vào từ điển của tôi
5644.
easy-going
thích thoải mái; vô tư lự, ung ...
Thêm vào từ điển của tôi
5645.
projector
người đặt kế hoạch, người đặt đ...
Thêm vào từ điển của tôi
5646.
wizardry
ma thuật, quỷ thật
Thêm vào từ điển của tôi
5647.
case history
(y học) lịch sử bệnh
Thêm vào từ điển của tôi
5648.
columnist
người chuyên giữ một mục báo
Thêm vào từ điển của tôi
5649.
rebirth
sự sinh lại, sự hiện thân mới
Thêm vào từ điển của tôi
5650.
proportional
cân xứng, cân đối
Thêm vào từ điển của tôi