TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5611. utmost xa nhất, cuối cùng

Thêm vào từ điển của tôi
5612. xylophone (âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm

Thêm vào từ điển của tôi
5613. honey-bee (động vật học) ong mật

Thêm vào từ điển của tôi
5614. poker-face (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt lạnh như t...

Thêm vào từ điển của tôi
5615. waste-basket (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) waste-pa...

Thêm vào từ điển của tôi
5616. unseen không thấy; không nhìn thấy đượ...

Thêm vào từ điển của tôi
5617. patent có bằng sáng chế, có bằng công ...

Thêm vào từ điển của tôi
5618. escapement lối thoát ra

Thêm vào từ điển của tôi
5619. motion picture (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phim điện ảnh

Thêm vào từ điển của tôi
5620. half-time sự làm việc và ăn lương nửa ngà...

Thêm vào từ điển của tôi