5591.
gardener
người làm vườn
Thêm vào từ điển của tôi
5592.
betterment
sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
5593.
recite
kể lại, thuật lại, kể lể
Thêm vào từ điển của tôi
5594.
commonly
thường thường, thông thường, bì...
Thêm vào từ điển của tôi
5595.
imposition
sự đánh thuế má
Thêm vào từ điển của tôi
5596.
heat-stroke
sự say sóng; sự lả đi vì nóng
Thêm vào từ điển của tôi
5597.
deceive
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa...
Thêm vào từ điển của tôi
5598.
greenhouse
nhà kính (trồng rau, hoa)
Thêm vào từ điển của tôi
5599.
teller
người kể chuyện, người hay kể c...
Thêm vào từ điển của tôi
5600.
outpouring
sự đổ ra, sự chảy tràn ra
Thêm vào từ điển của tôi