Từ: outpouring
/'aut,pɔ:riɳ/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            
danh từ
sự đổ ra, sự chảy tràn ra
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
sự thổ lộ; sự dạt dào (tình cảm...)
 
