56121.
metallurgic
(thuộc) luyện kim
Thêm vào từ điển của tôi
56122.
spermologist
(như) spermatologist
Thêm vào từ điển của tôi
56123.
hummel
(Ê-cốt) không có sừng (súc vật)
Thêm vào từ điển của tôi
56125.
anaerobia
vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ...
Thêm vào từ điển của tôi
56126.
contrive
nghĩ ra, sáng chế ra
Thêm vào từ điển của tôi
56127.
fish-gig
lao móc (để đánh cá) ((cũng) fi...
Thêm vào từ điển của tôi
56128.
glassman
người bán đồ thuỷ tinh
Thêm vào từ điển của tôi
56129.
ragwort
(thực vật học) cỏ lưỡi chó
Thêm vào từ điển của tôi
56130.
short subject
phim ngắn, phim phụ ((thường) c...
Thêm vào từ điển của tôi