Từ: purl
/pə:l/
-
danh từ
tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối)
-
dòng chảy cuồn cuộn
-
động từ
rì rầm, róc rách (suối)
-
chảy cuồn cuộn
-
danh từ
dây kim tuyến (để viền áo...)
-
đường viền giua, đường viền ren (đăng ten)
-
mũi đan móc (để tạo thành những đường sọc nổi ở áo len)
-
động từ
viền (áo, vải...) bằng dây kim tuyến, viền rua
-
đan móc (mũi kim)
-
danh từ
(sử học) bia pha ngải apxin; bia nóng pha rượu mạnh
-
(thông tục) cái té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo
-
động từ
té nhào, đổ lật, lộn tùng phèo
-
làm té nhào, đổ lật, làm lộn tùng phèo
Từ gần giống