56132.
flowerer
cây ra hoa (ra hoa vào một thời...
Thêm vào từ điển của tôi
56133.
trapes
dạo chơi, đi vơ vẩn
Thêm vào từ điển của tôi
56134.
amphigam
(thực vật học) loài song giao
Thêm vào từ điển của tôi
56135.
dodderer
người tàn tật; người già lẫy bẫ...
Thêm vào từ điển của tôi
56136.
embrangle
làm rối, làm rối rắm, làm rối t...
Thêm vào từ điển của tôi
56137.
indiaman
tàu buôn đi lại giữa Anh và Ân-...
Thêm vào từ điển của tôi
56138.
lagator
người để lại di sản
Thêm vào từ điển của tôi
56139.
lobworm
(động vật học) sâu cát
Thêm vào từ điển của tôi
56140.
organology
(sinh vật học) khoa nghiên cứu ...
Thêm vào từ điển của tôi