56131.
fish-gig
lao móc (để đánh cá) ((cũng) fi...
Thêm vào từ điển của tôi
56132.
glassman
người bán đồ thuỷ tinh
Thêm vào từ điển của tôi
56133.
ragwort
(thực vật học) cỏ lưỡi chó
Thêm vào từ điển của tôi
56134.
short subject
phim ngắn, phim phụ ((thường) c...
Thêm vào từ điển của tôi
56135.
stone-deaf
điếc đặc
Thêm vào từ điển của tôi
56136.
carriage-free
người nhận không phải trả cước ...
Thêm vào từ điển của tôi
56137.
depurative
để lọc sạch, để lọc trong, để t...
Thêm vào từ điển của tôi
56138.
isochromatic
cùng màu, đẳng sắc
Thêm vào từ điển của tôi
56139.
magaziny
(thuộc) cách viết tạp chí
Thêm vào từ điển của tôi
56140.
waggle
...
Thêm vào từ điển của tôi