56132.
sun-spot
vệt mặt trời (vệt đen ở bề mặt ...
Thêm vào từ điển của tôi
56133.
artiness
sự làm ra vẻ nghệ sĩ, sự làm ra...
Thêm vào từ điển của tôi
56134.
leftism
phái tả
Thêm vào từ điển của tôi
56135.
pustulous
(thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc ...
Thêm vào từ điển của tôi
56136.
solifidian
(tôn giáo) người theo thuyết du...
Thêm vào từ điển của tôi
56137.
amplexicaul
(thực vật học) ôm thân (lá)
Thêm vào từ điển của tôi
56138.
energise
làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiế...
Thêm vào từ điển của tôi
56140.
glabrous
không có râu, không có lông, nh...
Thêm vào từ điển của tôi