TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56131. cottonopolis ...

Thêm vào từ điển của tôi
56132. flowerer cây ra hoa (ra hoa vào một thời...

Thêm vào từ điển của tôi
56133. trapes dạo chơi, đi vơ vẩn

Thêm vào từ điển của tôi
56134. amphigam (thực vật học) loài song giao

Thêm vào từ điển của tôi
56135. dodderer người tàn tật; người già lẫy bẫ...

Thêm vào từ điển của tôi
56136. embrangle làm rối, làm rối rắm, làm rối t...

Thêm vào từ điển của tôi
56137. indiaman tàu buôn đi lại giữa Anh và Ân-...

Thêm vào từ điển của tôi
56138. lagator người để lại di sản

Thêm vào từ điển của tôi
56139. lobworm (động vật học) sâu cát

Thêm vào từ điển của tôi
56140. organology (sinh vật học) khoa nghiên cứu ...

Thêm vào từ điển của tôi