TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56131. self-adjusting tự điều chỉnh (máy)

Thêm vào từ điển của tôi
56132. sun-spot vệt mặt trời (vệt đen ở bề mặt ...

Thêm vào từ điển của tôi
56133. artiness sự làm ra vẻ nghệ sĩ, sự làm ra...

Thêm vào từ điển của tôi
56134. leftism phái tả

Thêm vào từ điển của tôi
56135. pustulous (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc ...

Thêm vào từ điển của tôi
56136. solifidian (tôn giáo) người theo thuyết du...

Thêm vào từ điển của tôi
56137. amplexicaul (thực vật học) ôm thân (lá)

Thêm vào từ điển của tôi
56138. energise làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiế...

Thêm vào từ điển của tôi
56139. fulminatory nổ

Thêm vào từ điển của tôi
56140. glabrous không có râu, không có lông, nh...

Thêm vào từ điển của tôi