TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55951. sell-out (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
55952. ichthyology khoa (nghiên cứu) cá, ngư học

Thêm vào từ điển của tôi
55953. saleslady (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
55954. scapegrace người bộp chộp; người khờ dại; ...

Thêm vào từ điển của tôi
55955. valenciennes đăng ten valăngxiên

Thêm vào từ điển của tôi
55956. cragsman người leo núi giỏi

Thêm vào từ điển của tôi
55957. expellee người bị trục xuất, người bị đu...

Thêm vào từ điển của tôi
55958. lactescence tính đục như sữa

Thêm vào từ điển của tôi
55959. rifle-shot phát súng trường

Thêm vào từ điển của tôi
55960. scaphander áo lặn

Thêm vào từ điển của tôi