55961.
illuminable
có thể soi sáng, có thể làm sán...
Thêm vào từ điển của tôi
55962.
lilied
giống màu hoa huệ tây; trắng ng...
Thêm vào từ điển của tôi
55963.
malacological
(thuộc) khoa nghiên cứu động vậ...
Thêm vào từ điển của tôi
55964.
obsolescent
không còn dùng nữa, cũ đi
Thêm vào từ điển của tôi
55965.
overrent
lấy tiền thuê (nhà...) quá cao
Thêm vào từ điển của tôi
55966.
pot-house
(nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượ...
Thêm vào từ điển của tôi
55967.
sloid
phương pháp dạy thủ công (ở Thụ...
Thêm vào từ điển của tôi
55968.
triolet
thơ triôlê (thơ tám câu hai vần...
Thêm vào từ điển của tôi
55969.
bandstand
bục dàn nhạc
Thêm vào từ điển của tôi
55970.
improvisator
người nói ứng khẩu; người làm t...
Thêm vào từ điển của tôi