55971.
summer-tree
(kiến trúc) cái rầm ((cũng) sum...
Thêm vào từ điển của tôi
55972.
bren gun
súng breen
Thêm vào từ điển của tôi
55973.
fichu
khăn chéo (khăn quàng hình tam ...
Thêm vào từ điển của tôi
55974.
herpetology
khoa bò sát
Thêm vào từ điển của tôi
55975.
indescribability
tính không thể tả được, tính kh...
Thêm vào từ điển của tôi
55976.
inestimability
tính không thể đánh giá được, t...
Thêm vào từ điển của tôi
55977.
religiosity
lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ...
Thêm vào từ điển của tôi
55978.
thick-witted
ngu si, đần độn
Thêm vào từ điển của tôi
55979.
fable
truyện ngụ ngôn
Thêm vào từ điển của tôi
55980.
fuguist
(âm nhạc) người soạn fuga
Thêm vào từ điển của tôi