TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55911. rag paper giấy làm bằng giẻ rách

Thêm vào từ điển của tôi
55912. telephonic (thuộc) điện thoại

Thêm vào từ điển của tôi
55913. alcoholometer ống đo rượu

Thêm vào từ điển của tôi
55914. bumbledom thói vênh vang tự mãn (của công...

Thêm vào từ điển của tôi
55915. cactaceous (thuộc) họ xương rồng

Thêm vào từ điển của tôi
55916. contrariety sự trái ngược, sự tương phản; s...

Thêm vào từ điển của tôi
55917. executrix (pháp lý) người thi hành di chú...

Thêm vào từ điển của tôi
55918. hyperbola (toán học) Hypecbon

Thêm vào từ điển của tôi
55919. indispensability tính cần thiết không thể thiếu ...

Thêm vào từ điển của tôi
55920. khidmatgar Ân người hầu bàn

Thêm vào từ điển của tôi