55912.
pomelo
quả bưởi
Thêm vào từ điển của tôi
55913.
rearward
phía sau
Thêm vào từ điển của tôi
55914.
staginess
tính chất kịch (trong cử chỉ, l...
Thêm vào từ điển của tôi
55915.
discommon
rào (khu đất công)
Thêm vào từ điển của tôi
55916.
flag-day
ngày quyên tiền (những người đã...
Thêm vào từ điển của tôi
55917.
entellus
(động vật học) khỉ đuôi dài (Ân...
Thêm vào từ điển của tôi
55918.
exactor
người tống (tiền...); người bóp...
Thêm vào từ điển của tôi
55919.
halliard
(hàng hải) dây leo
Thêm vào từ điển của tôi
55920.
homogenise
làm đồng nhất, làm đồng đều; là...
Thêm vào từ điển của tôi