55891.
diptherial
(y học) (thuộc) bệnh bạch hầu
Thêm vào từ điển của tôi
55892.
goitrous
(y học) có bướu giáp, có bướu c...
Thêm vào từ điển của tôi
55894.
bulldog
chó bun (một giống chó đầu to, ...
Thêm vào từ điển của tôi
55895.
hygrology
khoa nghiên cứu độ ẩm không khí
Thêm vào từ điển của tôi
55896.
latinity
phong cách ngôn ngữ La-tinh
Thêm vào từ điển của tôi
55897.
phonotypic
(thuộc) lối in phiên âm
Thêm vào từ điển của tôi
55898.
proteus
(thần thoại,thần học) thần Prô-...
Thêm vào từ điển của tôi
55899.
ultramondane
ở ngoài thế giới, siêu thế giới
Thêm vào từ điển của tôi
55900.
dichotomise
phản đối, rẽ đôi
Thêm vào từ điển của tôi