55381.
slavey
(từ lóng) người đầy tớ gái (ở q...
Thêm vào từ điển của tôi
55382.
sterlet
(động vật học) cá tầm sông Đa-n...
Thêm vào từ điển của tôi
55383.
table-tomb
mộ xây có mặt bằng
Thêm vào từ điển của tôi
55384.
epicentra
(như) epicentre
Thêm vào từ điển của tôi
55385.
hemoglobin
Hemoglobin
Thêm vào từ điển của tôi
55387.
oppidan
học sinh ngoại trú (trường I-tơ...
Thêm vào từ điển của tôi
55389.
plug-chain
dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậ...
Thêm vào từ điển của tôi
55390.
stone-jug
(từ lóng) nhà tù
Thêm vào từ điển của tôi