TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55371. pasticco tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) ...

Thêm vào từ điển của tôi
55372. portamento (âm nhạc) sự dướn hơi

Thêm vào từ điển của tôi
55373. sensitometer máy đo độ nhạy

Thêm vào từ điển của tôi
55374. tussive (y học) (thuộc) bệnh ho; do ho

Thêm vào từ điển của tôi
55375. depuration sự lọc sạch, sự lọc trong, sự t...

Thêm vào từ điển của tôi
55376. feretory mộ, lăng; miếu, miếu mạo

Thêm vào từ điển của tôi
55377. glassman người bán đồ thuỷ tinh

Thêm vào từ điển của tôi
55378. grass-work (ngành mỏ) việc làm trên mặt đấ...

Thêm vào từ điển của tôi
55379. hemispheric (thuộc) bán cầu; có hình bán cầ...

Thêm vào từ điển của tôi
55380. lancelate hình ngọn giáo, hình mác

Thêm vào từ điển của tôi