TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55411. long-clothes quần áo của trẻ còn ãm ngửa

Thêm vào từ điển của tôi
55412. pruinose (thực vật học) có phủ phấn trắn...

Thêm vào từ điển của tôi
55413. rhotacism sự rung quá đáng âm r

Thêm vào từ điển của tôi
55414. sexagenarian thọ sáu mươi, lục tuần (từ 60 đ...

Thêm vào từ điển của tôi
55415. alkalescence (hoá học) độ kiềm nhẹ

Thêm vào từ điển của tôi
55416. barroom xe cút kít ((cũng) wheel barroo...

Thêm vào từ điển của tôi
55417. disburd bấm chồi, tỉa chồi

Thêm vào từ điển của tôi
55418. globular hình cầu

Thêm vào từ điển của tôi
55419. silk-mill nhà máy tơ

Thêm vào từ điển của tôi
55420. twin-engined có hai động cơ (máy bay)

Thêm vào từ điển của tôi