55401.
quinquivalent
(hoá học) có hoá trị năm
Thêm vào từ điển của tôi
55403.
compass-plane
bào khum (để bào những mặt lõm)
Thêm vào từ điển của tôi
55404.
conversancy
tính thân mật, sự thân giao
Thêm vào từ điển của tôi
55405.
dry-point
ngòi khô (kim khắc đồng không d...
Thêm vào từ điển của tôi
55406.
haricot
món ragu (cừu...)
Thêm vào từ điển của tôi
55407.
long-clothes
quần áo của trẻ còn ãm ngửa
Thêm vào từ điển của tôi
55408.
pruinose
(thực vật học) có phủ phấn trắn...
Thêm vào từ điển của tôi
55409.
rhotacism
sự rung quá đáng âm r
Thêm vào từ điển của tôi
55410.
sexagenarian
thọ sáu mươi, lục tuần (từ 60 đ...
Thêm vào từ điển của tôi