55402.
zonate
(thực vật học); (động vật học) ...
Thêm vào từ điển của tôi
55403.
filiate
nhận làm chi nhánh, nhận làm hộ...
Thêm vào từ điển của tôi
55404.
mastoid
có hình vú, giống vú
Thêm vào từ điển của tôi
55406.
melanosis
(y học) bệnh hắc tố
Thêm vào từ điển của tôi
55407.
petrologic
(thuộc) thạch học; (thuộc) lý l...
Thêm vào từ điển của tôi
55408.
trainless
không có đuôi (áo)
Thêm vào từ điển của tôi
55409.
wittiness
tính chất dí dỏm, tính chất tế ...
Thêm vào từ điển của tôi
55410.
distringas
(pháp lý) lệnh tịch biên
Thêm vào từ điển của tôi