55121.
dactylogy
(ngôn ngữ học) ngôn ngữ ngón ta...
Thêm vào từ điển của tôi
55122.
grass-work
(ngành mỏ) việc làm trên mặt đấ...
Thêm vào từ điển của tôi
55123.
hemispheric
(thuộc) bán cầu; có hình bán cầ...
Thêm vào từ điển của tôi
55124.
kola
(thực vật học) cây côla
Thêm vào từ điển của tôi
55126.
canniness
tính cẩn thận, tính dè dặt, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
55127.
carriage-free
người nhận không phải trả cước ...
Thêm vào từ điển của tôi
55128.
depurative
để lọc sạch, để lọc trong, để t...
Thêm vào từ điển của tôi
55129.
epicedium
bài thơ điếu tang
Thêm vào từ điển của tôi
55130.
fairish
kha khá, tàm tạm
Thêm vào từ điển của tôi