55091.
dogface
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lí...
Thêm vào từ điển của tôi
55092.
tar-sealed
(Tân tây lan) rải đá giăm trộn ...
Thêm vào từ điển của tôi
55093.
apoplectic
(y học) ngập máu
Thêm vào từ điển của tôi
55094.
epexegexis
(ngôn ngữ học) từ thêm cho rõ n...
Thêm vào từ điển của tôi
55095.
pyemic
(y học) nhiễm mủ huyết
Thêm vào từ điển của tôi
55096.
bombast
lời nói khoa trương; giọng văn ...
Thêm vào từ điển của tôi
55097.
prologise
nói mở đầu, viết mở đầu
Thêm vào từ điển của tôi
55098.
unprintable
không in được (vì quá tục tĩu)
Thêm vào từ điển của tôi
55099.
anabolism
(sinh vật học) sự đồng hoá
Thêm vào từ điển của tôi
55100.
countermine
mìn chống mìn
Thêm vào từ điển của tôi