55101.
limpingly
khập khiễng
Thêm vào từ điển của tôi
55102.
numismatist
người nghiên cứu tiền đúc
Thêm vào từ điển của tôi
55103.
pierrette
vai hề kịch câm
Thêm vào từ điển của tôi
55104.
spuminess
sự có bọt; sự nổi bọt
Thêm vào từ điển của tôi
55105.
amphipodous
(động vật học) có chân hai loại...
Thêm vào từ điển của tôi
55106.
cab-runner
người làm nghề đi gọi xe tắc xi...
Thêm vào từ điển của tôi
55108.
single-seater
ô tô một chỗ ngồi; máy bay một ...
Thêm vào từ điển của tôi
55109.
souteneur
kẻ sống bám vào gái đĩ, kẻ đi đ...
Thêm vào từ điển của tôi
55110.
spumous
có bọt, đầy bọt; nổi bọt
Thêm vào từ điển của tôi