55141.
stage fever
sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch
Thêm vào từ điển của tôi
55142.
antitorpedo
chống ngư lôi
Thêm vào từ điển của tôi
55143.
blowzy
thô kệch
Thêm vào từ điển của tôi
55144.
desiderative
ao ước, khao khát; mong mỏi, nh...
Thêm vào từ điển của tôi
55145.
incidentless
ít có chuyện xảy ra
Thêm vào từ điển của tôi
55146.
intermezzi
(âm nhạc) khúc trung gian
Thêm vào từ điển của tôi
55147.
jilt
kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yê...
Thêm vào từ điển của tôi
55148.
shid-proof
không trượt (bánh xe...)
Thêm vào từ điển của tôi
55149.
half-way
nửa đường
Thêm vào từ điển của tôi
55150.
scale-board
tấm lót (sau khung ảnh, sau gươ...
Thêm vào từ điển của tôi