TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55111. self-culture sự tự học

Thêm vào từ điển của tôi
55112. tardo (âm nhạc) chậm

Thêm vào từ điển của tôi
55113. hornrimmed có gọng sừng (kính)

Thêm vào từ điển của tôi
55114. recompense sự thưởng, sự thưởng phạt

Thêm vào từ điển của tôi
55115. caddie người phục dịch những người đán...

Thêm vào từ điển của tôi
55116. chymification sự hoá thành dịch sữa

Thêm vào từ điển của tôi
55117. hoiden cô gái hay nghịch nhộn

Thêm vào từ điển của tôi
55118. schnauzer chó sơnauxe (giống Đức)

Thêm vào từ điển của tôi
55119. top-dressing phân để rải lên mặt ruộng; sự r...

Thêm vào từ điển của tôi
55120. cicada (động vật học) con ve sầu

Thêm vào từ điển của tôi