55112.
tardo
(âm nhạc) chậm
Thêm vào từ điển của tôi
55113.
hornrimmed
có gọng sừng (kính)
Thêm vào từ điển của tôi
55114.
recompense
sự thưởng, sự thưởng phạt
Thêm vào từ điển của tôi
55115.
caddie
người phục dịch những người đán...
Thêm vào từ điển của tôi
55116.
chymification
sự hoá thành dịch sữa
Thêm vào từ điển của tôi
55117.
hoiden
cô gái hay nghịch nhộn
Thêm vào từ điển của tôi
55118.
schnauzer
chó sơnauxe (giống Đức)
Thêm vào từ điển của tôi
55119.
top-dressing
phân để rải lên mặt ruộng; sự r...
Thêm vào từ điển của tôi
55120.
cicada
(động vật học) con ve sầu
Thêm vào từ điển của tôi