55081.
scribbling-paper
giấy nháp, giấy để ghi chép vội
Thêm vào từ điển của tôi
55082.
counteration
sự chống lại, sự kháng cự lại
Thêm vào từ điển của tôi
55083.
detruck
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dỡ (hàng) ở xe...
Thêm vào từ điển của tôi
55084.
inanimateness
tính vô sinh; tình trạng không ...
Thêm vào từ điển của tôi
55085.
plicate
(sinh vật học); (địa lý,địa chấ...
Thêm vào từ điển của tôi
55086.
remould
đúc lại
Thêm vào từ điển của tôi
55088.
archaise
bắt chước cổ; dùng từ cổ
Thêm vào từ điển của tôi
55089.
execratory
(như) execrative
Thêm vào từ điển của tôi
55090.
hymnic
(thuộc) thánh ca
Thêm vào từ điển của tôi