53931.
immunology
(y học) môn nghiên cứu miễn dịc...
Thêm vào từ điển của tôi
53932.
mineralise
khoáng hoá
Thêm vào từ điển của tôi
53933.
superintend
trông nom, coi sóc, giám thị, q...
Thêm vào từ điển của tôi
53934.
aeration
sự làm thông, sự quạt gió
Thêm vào từ điển của tôi
53935.
anamorphosis
hình méo mó, hình kỳ dị (do gươ...
Thêm vào từ điển của tôi
53936.
coverlet
khăn phủ giường
Thêm vào từ điển của tôi
53938.
panchromatic
(vật lý) toàn sắc
Thêm vào từ điển của tôi
53939.
sanguinolent
lẫn máu, có máu; nhuốm máu
Thêm vào từ điển của tôi
53940.
storiette
câu chuyện nhỏ, truyện rất ngắn
Thêm vào từ điển của tôi