53931.
uteri
(gii phẫu) dạ con, tử cung
Thêm vào từ điển của tôi
53932.
alienator
(pháp lý) người chuyển nhượng (...
Thêm vào từ điển của tôi
53933.
foxlike
như cáo
Thêm vào từ điển của tôi
53934.
geomancy
môn bói đất (bói bằng những hìn...
Thêm vào từ điển của tôi
53935.
rock-dove
(động vật học) bồ câu núi ((cũn...
Thêm vào từ điển của tôi
53936.
drupaceous
(thuộc) quả hạch
Thêm vào từ điển của tôi
53937.
geometer
nhà hình học
Thêm vào từ điển của tôi
53938.
portress
bà gác cửa, bà gác cổng
Thêm vào từ điển của tôi
53939.
scug
...
Thêm vào từ điển của tôi