53921.
holmme
cồn đất nổi (ở sông)
Thêm vào từ điển của tôi
53922.
innholder
chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ...
Thêm vào từ điển của tôi
53923.
jerry-builder
người xây nhà cẩu thả (làm vội ...
Thêm vào từ điển của tôi
53924.
neroli
dầu hoa cam
Thêm vào từ điển của tôi
53926.
pronely
úp sấp; sóng soài
Thêm vào từ điển của tôi
53927.
truncation
sự chặt cụt, sự cắt cụt
Thêm vào từ điển của tôi
53928.
areometer
cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng
Thêm vào từ điển của tôi
53929.
chinaman
người bán đồ sứ
Thêm vào từ điển của tôi
53930.
drag-net
lưới kéo, lưới vét (bắt cá, bẫy...
Thêm vào từ điển của tôi