TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52191. insouciance tính không lo nghĩ, tính vô tâm

Thêm vào từ điển của tôi
52192. plexiglass thuỷ tinh plêxi, plêxiglat

Thêm vào từ điển của tôi
52193. prolegomena lời nói đầu, lời tựa, lời giới ...

Thêm vào từ điển của tôi
52194. remonstrate (+ with) quở trách, khiển trách...

Thêm vào từ điển của tôi
52195. cabman người lái tăc xi; người đánh xe...

Thêm vào từ điển của tôi
52196. glaireous có lòng trắng trứng; có bôi lòn...

Thêm vào từ điển của tôi
52197. latish hơi chậm, chầm chậm

Thêm vào từ điển của tôi
52198. linguistics (thuộc) ngôn ngữ học

Thêm vào từ điển của tôi
52199. night-flower hoa nở về đêm

Thêm vào từ điển của tôi
52200. ocean lane đường tàu biển

Thêm vào từ điển của tôi