TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52191. cannikin bình nhỏ, bi đông nhỏ, ca nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
52192. coal-measures (địa lý,địa chất) điệp chứa tha...

Thêm vào từ điển của tôi
52193. crevice đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá...

Thêm vào từ điển của tôi
52194. dies non (pháp lý) ngày không xét xử

Thêm vào từ điển của tôi
52195. dogskin da chó, da giả da chó (để làm g...

Thêm vào từ điển của tôi
52196. heady nóng nảy, hung hăng, hung dữ (n...

Thêm vào từ điển của tôi
52197. hemispheric (thuộc) bán cầu; có hình bán cầ...

Thêm vào từ điển của tôi
52198. kola (thực vật học) cây côla

Thêm vào từ điển của tôi
52199. lancelate hình ngọn giáo, hình mác

Thêm vào từ điển của tôi
52200. meeting-house nơi thờ phụng, nhà thờ

Thêm vào từ điển của tôi