52171.
tommy-shop
phòng phát lương (ở nhà máy, th...
Thêm vào từ điển của tôi
52172.
aftermost
(hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi...
Thêm vào từ điển của tôi
52173.
chest-note
giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, ...
Thêm vào từ điển của tôi
52175.
lout
người vụng về, người thô lỗ, ng...
Thêm vào từ điển của tôi
52176.
pustulate
mọc đầy mụn mủ[,pʌstjuleit]
Thêm vào từ điển của tôi
52178.
vanity case
ví đựng đồ trang điểm
Thêm vào từ điển của tôi
52179.
bazan
da cừu thuộc bằng vỏ cây
Thêm vào từ điển của tôi