52171.
pestology
khoa nghiên cứu vật hại
Thêm vào từ điển của tôi
52172.
pollute
làm ô uế, làm mất thiêng liêng
Thêm vào từ điển của tôi
52173.
ragtag
(thông tục) lớp người nghèo; nh...
Thêm vào từ điển của tôi
52174.
stridden
bước dài
Thêm vào từ điển của tôi
52175.
superannuation
sự cho về hưu, sự thải vì quá g...
Thêm vào từ điển của tôi
52176.
atrabiliar
(y học) bị mật đen
Thêm vào từ điển của tôi
52177.
benzol
(hoá học) Benzen ((cũng) benzen...
Thêm vào từ điển của tôi
52178.
paranoea
(y học) Paranoia, chứng hoang t...
Thêm vào từ điển của tôi
52179.
photoglyph
bản khắc kẽm bằng ánh sáng
Thêm vào từ điển của tôi
52180.
ragtime
nhạc ractim (của người Mỹ da đe...
Thêm vào từ điển của tôi