52221.
didactism
tính dạy học, tính giáo khoa
Thêm vào từ điển của tôi
52222.
haggish
(thuộc) mụ phù thuỷ; như mụ phù...
Thêm vào từ điển của tôi
52223.
lich
(từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi h...
Thêm vào từ điển của tôi
52226.
fungivorous
(động vật học) ăn nấm
Thêm vào từ điển của tôi
52227.
metage
sự đo lường chính thức
Thêm vào từ điển của tôi
52229.
bearishness
tính hay gắt, tính hay cau; tín...
Thêm vào từ điển của tôi
52230.
hornrimmed
có gọng sừng (kính)
Thêm vào từ điển của tôi