Từ: dishonour
/dis'ɔnə/
-
danh từ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn
-
điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn
-
(thương nghiệp) sự không nhận trả đúng hạn (một thương phiếu...); sự không thực hiện đúng kỳ hạn (một giao kèo...)
-
động từ
làm mất danh dự, làm ô danh, làm nhục, làm hổ thẹn
-
làm nhục, làm mất trinh tiết (một người con gái...)
-
(thương nghiệp) không nhận trả đúng hạn (thương phiếu...); không thực hiện đúng kỳ hạn (giao kèo...)
Từ gần giống