TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52161. sun-glasses kính râm

Thêm vào từ điển của tôi
52162. traprock (khoáng chất) đá trap ((cũng) t...

Thêm vào từ điển của tôi
52163. drillhole lỗ khoan

Thêm vào từ điển của tôi
52164. galluses (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
52165. kennel ration (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mó...

Thêm vào từ điển của tôi
52166. morass đầm lầy, bãi lầy

Thêm vào từ điển của tôi
52167. open sight (quân sự) lỗ ngắm (ở súng)

Thêm vào từ điển của tôi
52168. quartette nhóm bốn (người, vật)

Thêm vào từ điển của tôi
52169. thinkable có thể nghĩ ra được; có thể tưở...

Thêm vào từ điển của tôi
52170. uncrown truất ngôi (vua)

Thêm vào từ điển của tôi