51371.
philobilic
yêu sách
Thêm vào từ điển của tôi
51372.
pickwikian
in a pickwikian sense(đùa cợt) ...
Thêm vào từ điển của tôi
51373.
piratic
(thuộc) kẻ cướp biển; (thuộc) k...
Thêm vào từ điển của tôi
51374.
playfellow
bạn cùng chơi (trong trò chơi t...
Thêm vào từ điển của tôi
51375.
public spirit
tinh thần chí công vô tư; tinh ...
Thêm vào từ điển của tôi
51376.
astern
(hàng hải)
Thêm vào từ điển của tôi
51377.
clothes-basket
túi đựng quần áo bẩn (để đem gi...
Thêm vào từ điển của tôi
51378.
dastard
kẻ hèn nhát
Thêm vào từ điển của tôi
51379.
denudation
sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài....
Thêm vào từ điển của tôi
51380.
fibroid
dạng sợi, dạng xơ
Thêm vào từ điển của tôi