TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51401. brass rags (hàng hải), (từ lóng) giẻ lau ...

Thêm vào từ điển của tôi
51402. efforesce nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bó...

Thêm vào từ điển của tôi
51403. impracticability tính không thể thi hành được, t...

Thêm vào từ điển của tôi
51404. intermeddle (+ in, with) can thiệp vào, dí...

Thêm vào từ điển của tôi
51405. jussive (ngôn ngữ học) mệnh lệnh

Thêm vào từ điển của tôi
51406. ozokerit (địa lý,địa chất) Ozokerit

Thêm vào từ điển của tôi
51407. perinea (giải phẫu) đáy chậu (vùng giữa...

Thêm vào từ điển của tôi
51408. sageness sự khôn ngoan, tính già giặn, t...

Thêm vào từ điển của tôi
51409. beefiness vẻ lực lưỡng, sự có bắp thịt rắ...

Thêm vào từ điển của tôi
51410. elocutionary (thuộc) cách nói, (thuộc) cách ...

Thêm vào từ điển của tôi