51341.
gold plate
bát đĩa bằng vàng
Thêm vào từ điển của tôi
51342.
idiocrasy
đặc tính, khí chất (của một ngư...
Thêm vào từ điển của tôi
51343.
contractility
tính có thể rút lại, tính co lạ...
Thêm vào từ điển của tôi
51344.
euphuist
người viết văn cầu kỳ, người vi...
Thêm vào từ điển của tôi
51345.
excursional
có tính chất một cuộc đi chơi; ...
Thêm vào từ điển của tôi
51346.
overtrain
(thể dục,thể thao) bắt luyện tậ...
Thêm vào từ điển của tôi
51347.
surf-riding
(thể dục,thể thao) môn lướt són...
Thêm vào từ điển của tôi
51348.
white meat
thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn)
Thêm vào từ điển của tôi
51349.
yperite
Yperit (hơi độc)
Thêm vào từ điển của tôi
51350.
decomposable
(vật lý); (hoá học) có thể phân...
Thêm vào từ điển của tôi