51361.
behest
(thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh ((t...
Thêm vào từ điển của tôi
51363.
florid
đỏ ửng, hồng hào (da)
Thêm vào từ điển của tôi
51364.
hireling
người đi làm thuê
Thêm vào từ điển của tôi
51365.
insectologer
nhà nghiên cứu sâu bọ
Thêm vào từ điển của tôi
51367.
lacunar
(thuộc) kẽ hở, (thuộc) lỗ khuyế...
Thêm vào từ điển của tôi
51368.
larky
hay đùa nghịch, hay bông đùa
Thêm vào từ điển của tôi
51369.
microwatt
(điện học) Micrôoat
Thêm vào từ điển của tôi
51370.
officious
lăng xăng, hiếu sự; cơm nhà vác...
Thêm vào từ điển của tôi